University of South Australia là một trong những cơ sở công lập năng động và đổi mới nhất tại Úc, được hình thành qua quá trình hợp nhất các trường cao đẳng kỹ thuật hàng đầu của bang South Australia. Trường mang đến môi trường học tập quốc tế đa văn hoá, gắn kết chặt chẽ với thực tiễn ngành nghề và nhu cầu thị trường lao động. Trường nổi bật với chính sách học phí cạnh tranh cùng các chương trình đào tạo định hướng nghề nghiệp cao ở các lĩnh vực Nghệ thuật đương đại, Truyền thông và Khoa học sức khỏe. Đồng thời, trường liên tục duy trì vị thế trong nhóm các đại học hàng đầu thế giới, khẳng định uy tín về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu quốc tế.
Thành phố
Adelaide là thủ phủ của bang Nam Úc, nằm giữa vịnh St Vincent và dãy núi Mount Lofty, Adelaide có khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè nóng và mùa đông ôn hòa. Được xếp hạng là một trong những thành phố đáng sống nhất thế giới, Adelaide còn nổi tiếng với các lễ hội sôi động, đời sống văn hóa đa dạng, các cơ sở giáo dục chất lượng cao và tiện ích ven biển lẫn đô thị dễ tiếp cận.
Các thông tin nổi bật
["#22 \u0110\u1ea1i h\u1ecdc h\u00e0ng \u0111\u1ea7u th\u1ebf gi\u1edbi (QS World University Rankings 2025)","#15 t\u1ea1i \u00dac v\u1ec1 Business & Economics (THE Subject Rankings 2023)","#340 \u0110\u1ea1i h\u1ecdc h\u00e0ng \u0111\u1ea7u th\u1ebf gi\u1edbi (QS World University Rankings 2025)","#100 th\u1ebf gi\u1edbi v\u1ec1 Nursing ((QS World University Rankings 2024)","#15 t\u1ea1i \u00dac v\u1ec1 Computer Science (THE Subject Rankings 2023)","#20 - 24 \u0110\u1ea1i h\u1ecdc h\u00e0ng \u0111\u1ea7u t\u1ea1i \u00dac (THE World University Rankings 2025)"]Cơ sở vật chất
University of South Australia hiện có sáu cơ sở đào tạo chính tại South Australia, bao gồm hai campus trung tâm City East và City West tại trung tâm Adelaide, hai campus ngoại ô Magill và Mawson Lakes, cùng hai campus vùng Whyalla và Mount Gambier. Tại City East, sinh viên học trong các tòa nhà hiện đại cạnh vườn thực vật với thư viện Brookman, Horizon Hospital và các phòng clinic cộng đồng phục vụ sức khỏe; City West nổi bật với Hawke Building – nơi đặt Samstag Museum of Art – cùng Pridham Hall có hồ bơi, gym và không gian sự kiện đa năng, bên cạnh thư viện Jeffrey Smart phục vụ nghiên cứu và học tập. Mawson Lakes Campus trang bị phòng lab công nghệ cao như môi trường giảng dạy ảo, robotics và AR/VR cho các ngành STEM, còn Magill Campus tập trung studio truyền thông, phòng lab sáng tạo và không gian xanh mát hoàn hảo cho ngành xã hội nhân văn và nghệ thuật. Hai campus Whyalla và Mount Gambier được thiết kế hỗ trợ nhu cầu học tập y tá, giáo dục và công tác xã hội, đồng thời kết nối chặt chẽ với cộng đồng địa phương
-
Khu căn hộ cao cấp do Scape vận hành, tọa lạc trên Bank Street, giữa City East và City West Campus của UniSA
-
Phòng tự phục vụ, đầy đủ nội thất (giường, bàn học, tủ quần áo), phòng tắm riêng.
-
Bao gồm Internet tốc độ cao, điện, nước và dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
-
Chi phí: A$200–370/tuần
-
Nằm trên Waymouth Street, chỉ 4 phút đi bộ đến City West Campus của UniSA
-
Căn hộ studio và multi-bedroom đầy đủ tiện nghi, mỗi phòng có phòng tắm riêng.
-
Hợp đồng linh hoạt, kèm Internet, điện, nước và các tiện ích cộng đồng.
-
Chi phí: A$200–370/tuần
Gosse International Student Residence
-
Ký túc xá quốc tế tại Highgate Street, Fullarton, thuận tiện di chuyển đến cả hai campus bằng xe buýt
-
Phòng riêng khóa an toàn, đầy đủ nội thất cơ bản cùng ga trải giường và khăn.
-
Khu bếp chung, phòng sinh hoạt, giặt ủi và Internet không dây.
-
Chi phí: A$140–200/tuần
Torrens Valley International Residence
-
Cơ sở ký túc xá tại Smart Road, Modbury, kết nối qua tuyến O-Bahn đến trung tâm Adelaide
-
Phòng riêng khóa an toàn, trang bị ga và gối, phục vụ lưu trú ngắn hạn và dài hạn.
-
Gần trung tâm thương mại lớn, có phòng sinh hoạt chung và Internet.
-
Chi phí: A$140–200/tuần
Chương trình giảng dạy
University of South Australia hiện có 7 khoa, phụ trách đào tạo và nghiên cứu theo từng lĩnh vực chuyên môn
UniSA Allied Health & Human Performance | UniSA Clinical & Health Sciences |
UniSA Business | UniSA Creative |
UniSA Education Futures | UniSA Justice & Society |
UniSA STEM |
Học phí
Phân loại | Mức chi phí trên năm |
Học phí | A$32,800 |
Nhà ở | A$7,800 |
Ăn uống | A$3,120 |
Tổng chi phí | A$67,060 |
Phân loại | Mức chi phí trên năm |
Học phí | A$39,400 |
Nhà ở | A$7,800 |
Ăn uống | A$3,120 |
Tổng chi phí | A$67,060 |
Học bổng
Vice Chancellor’s International Excellence Scholarship (50%)
Who is for? Prospective international students (including those from Vietnam) entering an eligible UniSA undergraduate or postgraduate (coursework) degree, with a high distinction average (≈85% or equivalent) in prior studies.
How much is it? 50% reduction in tuition fees per year, for up to four years of full-time study.
How to apply? Apply for an eligible UniSA degree and submit the completed scholarship application form with your offer application; you’ll be assessed automatically.
International Merit Scholarship (15%)
Who is for? Prospective international students (including Vietnamese) applying for an eligible UniSA undergraduate or postgraduate (coursework) program, who have achieved at least a credit average (or equivalent) in prior studies.
How much is it? 15% reduction in tuition fees each study period for the duration of the degree.
How to apply? You’ll be automatically assessed when you submit your application for an eligible program—no separate form is required.
Khóa học
Khóa học 3
Lorem Ipsum is simply dummy text of the printing and typesetting industry.
Khóa học 3
Lorem Ipsum is simply dummy text of the printing and typesetting industry.
Yêu cầu đầu vào
Yêu cầu | Chi tiết |
Bằng cấp | Hoàn thành lớp 11 |
GPA | 7.0 |
IELTS | 5.5 (minimum 5.0) |
TOEFL | 45 (minimum 9) |
PTE | 38 (minimum 32) |
Yêu cầu | Chi tiết |
Bằng cấp | Tốt nghiệp THPT |
GPA | 6.5 |
IELTS | 5.5 (minimum 5.0) |
TOEFL | 56 |
PTE | 46 |
Yêu cầu | Chi tiết |
Bằng cấp | Tốt nghiệp THPT |
GPA | 7.0 |
IELTS | 6.0 (minimum 6.0) |
TOEFL | 60 (minimum 18) |
PTE | 50 (minimum 50) |
Yêu cầu | Chi tiết |
Bằng cấp | Tốt nghiệp Đại học |
GPA | 6.5 |
IELTS | 6.5 (minimum 6.0) |
TOEFL | 79 (minimum 18) |
PTE | 58 (minimum 50) |
Feedback
Thư viện ảnh
Trường tương tự
Ngôi trường dẫn đầu cả nước về tỷ lệ sinh viên có việc làm

Top 1 Victoria với mức lương khởi điểm cho sinh viên đại học

Ngôi trường của các công trình nghiên cứu chuyên sâu mang tầm cỡ quốc tế

Trường đại học danh tiếng hàng đầu thế giới với mục tiêu phát triển bền vững

Trường đại học hàng đầu với lịch sử hơn 100 năm
